Chào mừng bạn đến với cdntravinh.edu.vn trong bài viết về Tiếng anh 10: getting started chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 6 Global Success đầy đủ, chi tiết bộ sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 Global Success (đầy đủ, chi tiết)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Cosmonaut
n
/ˈkɒzmənɔːt/
Nhà du hành vũ trụ
Domestic violence
/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/
Bạo lực gia đình
Equal
adj
/ˈiːkwəl/
Bằng nhau, bình đẳng
Equality
n
/iˈkwɒləti/
Sự bình đẳng
Eyesight
n
/ˈaɪsaɪt/
Thị lực
Firefighter
n
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/
Lính cứu hoả/ chữa cháy
Kindergarten
n
/ˈkɪndəɡɑːtn/
Trường mẫu giáo
Mental
adj
/ˈmentl/
(Thuộc) tinh thần, tâm thần
Officer
n
/ˈɒfɪsə(r)/
Sĩ quan
Operation
n
/ˌɒpəˈreɪʃn/
Cuộc phẫu thuật
Parachute
v
/ˈpærəʃuːt/
Nhảy dù
Parachutist
n
/ˈpærəʃuːtɪst/
Người nhảy dù
Patient
n
/ˈpeɪʃnt/
Bệnh nhân
Physical
adj
/ˈfɪzɪkl/
(Thuộc) thể chất
Pilot
n
/ˈpaɪlət/
Phi công
Secretary
n
/ˈsekrətri/
Thư kí
Shop assistant
n
/ˈʃɒp əsɪstənt/
Nhân viên, người bán hàng
Skillful
adj
/ˈskɪlfl/
Lành nghề, khéo léo
Soviet
n, adj
/ˈsəʊviət/
Liên Xô, thuộc Liên Xô
Surgeon
n
/ˈsɜːdʒən/
Bác sĩ phẫu thuật
Uneducated
adj
/ʌnˈedʒukeɪtɪd/
Được học ít, không được học
Victim
n
/ˈvɪktɪm/
Nạn nhân
Từ vựng Unit 6 lớp 10 sách cũ
1. address/əˈdres/(v): giải quyết
2. affect/əˈfekt/ (v): ảnh hưởng
3. caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/ (n):người trông nom nhà
4. challenge /ˈtʃælɪndʒ/(n):thách thức
5. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n):phân biệt đối xử
6. effective /ɪˈfektɪv/ (adj):có hiệu quả
7. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/(v): xóa bỏ
8. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v):động viên, khuyến khích
9. enrol /ɪnˈrəʊl/(v):đăng ký nhập học
+ enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/(n): sự đăng ký nhập học
10. equal /ˈiːkwəl/ (adj):ngang bằng
+ equality /iˈkwɒləti/(n):ngang bằng, bình đẳng
+ inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/(n):không bình đẳng
11. force /fɔːs/(v): bắt buộc, ép buộc
12. gender /ˈdʒendə(r)/ (n): giới, giới tính
13. government/ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ
14. income /ˈɪnkʌm/(n):thu thập
15. limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n):hạn chế, giới hạn
16. loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n):sự cô đơn
17. opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n):cơ hội
18. personal /ˈpɜːsənl/(adj):cá nhân
19. progress /ˈprəʊɡres/(n): tiến bộ
20. property /ˈprɒpəti/(n): tài sản
21. pursue/pəˈsjuː/ (v): theo đuổi
22. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj): đủ khả năng/ năng lực
23. remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj):đáng chú ý, khác thường
25. right /raɪt/ (n):quyền lợi
26. sue /suː/ (v): kiện
27. treatment/ˈtriːtmənt/(n): sự đối xử
28. violent /ˈvaɪələnt/ (adj): có tính bạo lực, hung dữ
+ violence/ˈvaɪələns/(n): bạo lực; dữ dội
29. wage/weɪdʒ/ (n): tiền lương
30. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:
-
Getting Started (trang 66, 67)
-
Language (trang 67, 68)
-
Reading (trang 69, 70)
-
Speaking (trang 70, 71)
-
Listening (trang 71)
-
Writing (trang 72)
-
Communication and Culture (trang 73, 74)
-
Looking Back (trang 74)
-
Project (trang 75)
Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:
- (mới) Giải bài tập Lớp 10 Kết nối tri thức
- (mới) Giải bài tập Lớp 10 Chân trời sáng tạo
- (mới) Giải bài tập Lớp 10 Cánh diều
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 10 tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 7500 câu trắc nghiệm Toán 10 có đáp án
- Hơn 5000 câu trắc nghiệm Hóa 10 có đáp án chi tiết
- Gần 4000 câu trắc nghiệm Vật lý 10 có đáp án